Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiastical mode

Academic
Friendly

Từ "ecclesiastical mode" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "mật mã giáo hội" hoặc "mật mã Gregory". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt trong bối cảnh của âm nhạc cổ điển âm nhạc Giáo hội (nhà thờ).

Định nghĩa

Ecclesiastical mode (mật mã giáo hội) một hệ thống các thang âm được sử dụng trong âm nhạc của Giáo hội, nguồn gốc từ thời kỳ Trung cổ. Các thang âm này thường được dùng trong các bài thánh ca, mỗi thang âm một cảm xúc hoặc tâm trạng riêng.

Các biến thể

bốn loại mật mã giáo hội chính: 1. Dorian Mode (thang âm Dorian) 2. Phrygian Mode (thang âm Phrygian) 3. Lydian Mode (thang âm Lydian) 4. Mixolydian Mode (thang âm Mixolydian)

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The choir sang in the ecclesiastical mode, giving the service a solemn atmosphere." (Dàn hợp xướng đã hát theo mật mã giáo hội, tạo nên một bầu không khí trang nghiêm cho buổi lễ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The use of the ecclesiastical mode in medieval chant reflects the spiritual context of the time." (Việc sử dụng mật mã giáo hội trong các bài hát thời Trung cổ phản ánh bối cảnh tâm linh của thời kỳ đó.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gregorian Chant (nhạc thánh Gregory): một loại nhạc thánh được viết theo các thang âm của mật mã giáo hội.
  • Modal Music (âm nhạc theo thang âm): Một thuật ngữ chung để chỉ âm nhạc sử dụng các thang âm khác nhau, bao gồm cả mật mã giáo hội.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb đặc biệt liên quan trực tiếp đến "ecclesiastical mode", nhưng có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến âm nhạc như: - "Strike a chord": Gợi nhớ hoặc gây cảm xúc mạnh mẽ. - "Play by ear": Chơi nhạc không cần đọc nốt nhạc.

Tóm tắt

"Ecclesiastical mode" một khái niệm quan trọng trong âm nhạc giáo hội, mang ý nghĩa sâu sắc ảnh hưởng lớn đến âm nhạc trong lịch sử.

Noun
  1. mật mã Giáo hội - mật mã Gregory

Synonyms

Comments and discussion on the word "ecclesiastical mode"